| tiếng Việt | vie-000 |
| trung dung | |
| English | eng-000 | mean |
| English | eng-000 | meant |
| English | eng-000 | media |
| English | eng-000 | medium |
| français | fra-000 | juste milieu |
| italiano | ita-000 | eclettico |
| bokmål | nob-000 | sentrum |
| русский | rus-000 | нейтралисткий |
| русский | rus-000 | нейтралитет |
| русский | rus-000 | нейтральность |
| русский | rus-000 | нейтральный |
| русский | rus-000 | середина |
| tiếng Việt | vie-000 | chiết trung |
| tiếng Việt | vie-000 | dửng dưng |
| tiếng Việt | vie-000 | khoảng giữa |
| tiếng Việt | vie-000 | không khác nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | không quan tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | không thiên vị |
| tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chiết trung |
| tiếng Việt | vie-000 | thờ ơ |
| tiếng Việt | vie-000 | trung gian |
| tiếng Việt | vie-000 | trung lập |
| tiếng Việt | vie-000 | trung độ |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng giữa |
| 𡨸儒 | vie-001 | 中庸 |
