| tiếng Việt | vie-000 |
| muốn nói | |
| English | eng-000 | mean |
| English | eng-000 | meant |
| русский | rus-000 | подразумевать |
| русский | rus-000 | подразумеваться |
| tiếng Việt | vie-000 | có ý muốn nói |
| tiếng Việt | vie-000 | có ý nói |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểu ngầm |
| tiếng Việt | vie-000 | hàm ý |
| tiếng Việt | vie-000 | ngụ ý |
