tiếng Việt | vie-000 |
đi vơ vẩn |
Universal Networking Language | art-253 | prowl(icl>walk>do,agt>thing) |
English | eng-000 | meander |
English | eng-000 | potter |
English | eng-000 | prowl |
English | eng-000 | traipse |
English | eng-000 | trapes |
English | eng-000 | trapse |
français | fra-000 | errer |
français | fra-000 | rôder |
bokmål | nob-000 | slentre |
bokmål | nob-000 | vimse |
русский | rus-000 | рыскать |
español | spa-000 | merodear |
tiếng Việt | vie-000 | dạo chơi |
tiếng Việt | vie-000 | la cà đà đẫn |
tiếng Việt | vie-000 | lảng vảng |
tiếng Việt | vie-000 | đi lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | đi lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | đi rong |