PanLinx

tiếng Việtvie-000
trong khi chờ đợi
Englisheng-000meantime
Englisheng-000meanwhite
Englisheng-000pending
tiếng Việtvie-000cho đến lúc
tiếng Việtvie-000trong lúc ấy
tiếng Việtvie-000đang lúc ấy


PanLex

PanLex-PanLinx