tiếng Việt | vie-000 |
đo được |
English | eng-000 | measurable |
English | eng-000 | measure |
English | eng-000 | top |
français | fra-000 | avoir |
français | fra-000 | faire |
français | fra-000 | mesurable |
français | fra-000 | mesurer |
italiano | ita-000 | misurare |
bokmål | nob-000 | måle |
русский | rus-000 | измеримый |
tiếng Việt | vie-000 | cao đến |
tiếng Việt | vie-000 | có kích thước |
tiếng Việt | vie-000 | lường được |
tiếng Việt | vie-000 | được |