tiếng Việt | vie-000 |
sự đo |
English | eng-000 | measure |
English | eng-000 | metrical |
français | fra-000 | mensuration |
français | fra-000 | mesurage |
français | fra-000 | mesure |
français | fra-000 | métré |
tiếng Việt | vie-000 | cái để đo |
tiếng Việt | vie-000 | mêtric |
tiếng Việt | vie-000 | sự đo lường |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị đo lường |