| tiếng Việt | vie-000 |
| có nội dung | |
| English | eng-000 | meaty |
| English | eng-000 | run |
| français | fra-000 | substantiel |
| français | fra-000 | substantiellement |
| tiếng Việt | vie-000 | phong phú |
| tiếng Việt | vie-000 | được kể |
| tiếng Việt | vie-000 | được thảo |
| tiếng Việt | vie-000 | được viết |
