tiếng Việt | vie-000 |
người điều đình |
English | eng-000 | mediator |
English | eng-000 | negotiator |
English | eng-000 | negotiatress |
English | eng-000 | negotiatrix |
English | eng-000 | treater |
français | fra-000 | négociateur |
italiano | ita-000 | mediatore |
tiếng Việt | vie-000 | người dàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | người ký kết |
tiếng Việt | vie-000 | người thương lượng |
tiếng Việt | vie-000 | người đàm phán |