tiếng Việt | vie-000 |
cho thuốc |
English | eng-000 | medicate |
English | eng-000 | physic |
français | fra-000 | médicamenter |
русский | rus-000 | назначать |
русский | rus-000 | назначение |
русский | rus-000 | прописывать |
tiếng Việt | vie-000 | bốc thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cho đơn |
tiếng Việt | vie-000 | chữa thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | kê đơn |