English | eng-000 |
declassed |
বাংলা | ben-000 | ̃হীন |
ગુજરાતી | guj-000 | વર્ગવિહીન થયેલું – કરેલું |
hrvatski | hrv-000 | deklasiran |
արևելահայերեն | hye-000 | ապադասակարգայնացած |
русский | rus-000 | деклассированный |
srpski | srp-001 | deklasiran |
tiếng Việt | vie-000 | bị mất địa vị |
tiếng Việt | vie-000 | bị thải |