tiếng Việt | vie-000 |
hành tuỷ |
English | eng-000 | medulla |
English | eng-000 | medullary |
tiếng Việt | vie-000 | có hành tuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | có tuỷ sống |
tiếng Việt | vie-000 | có tuỷ xương |
tiếng Việt | vie-000 | như hành tuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | như tuỷ sống |
tiếng Việt | vie-000 | như tuỷ xương |
tiếng Việt | vie-000 | tuỷ sống |
tiếng Việt | vie-000 | tuỷ xương |