Universal Networking Language | art-253 | receive(icl>accept>be,cob>uw,obj>thing,aoj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | receive(icl>acquire>do,src>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | receive(icl>convert>occur,cob>thing,obj>functional_thing) |
Universal Networking Language | art-253 | receive(icl>welcome>do,agt>volitional_thing,obj>person) |
Universal Networking Language | art-253 | receive(icl>welcome>do,obj>person,gol>uw) |
English | eng-000 | meet |
English | eng-000 | met |
English | eng-000 | receive |
English | eng-000 | toaccept |
français | fra-000 | accueillir |
français | fra-000 | perméable |
français | fra-000 | recevoir |
italiano | ita-000 | aderire |
bokmål | nob-000 | motta |
bokmål | nob-000 | mottak |
bokmål | nob-000 | mottakelse |
русский | rus-000 | приемочный |
русский | rus-000 | принимать |
русский | rus-000 | принятие |
tiếng Việt | vie-000 | cam chịu |
tiếng Việt | vie-000 | chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệm thu |
tiếng Việt | vie-000 | nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nhận lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | thâu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp thu |
tiếng Việt | vie-000 | đón nhận |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menerima |