| tiếng Việt | vie-000 |
| giai điệu | |
| Universal Networking Language | art-253 | melody(icl>music>thing,equ>tune) |
| Universal Networking Language | art-253 | tune(icl>music>thing) |
| English | eng-000 | melodic |
| English | eng-000 | melodious |
| English | eng-000 | melody |
| English | eng-000 | strain |
| English | eng-000 | tune |
| français | fra-000 | mélodie |
| italiano | ita-000 | melodia |
| italiano | ita-000 | melodico |
| русский | rus-000 | мелодика |
| русский | rus-000 | мелодия |
| русский | rus-000 | напев |
| español | spa-000 | melodía |
| tiếng Việt | vie-000 | khúc nhạc |
| tiếng Việt | vie-000 | khúc điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | làn điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | nhạc điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | âm điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | đoạn nhạc |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | melodi |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | tiun |
