tiếng Việt | vie-000 |
mủi lòng |
English | eng-000 | be moved |
English | eng-000 | feel compassion |
English | eng-000 | feel pity |
English | eng-000 | melt |
English | eng-000 | melting |
English | eng-000 | relent |
français | fra-000 | attendrissant |
français | fra-000 | s’attendrir |
italiano | ita-000 | intenerirsi |
русский | rus-000 | взволнованный |
русский | rus-000 | разжалобиться |
русский | rus-000 | размягчаться |
русский | rus-000 | размягчение |
русский | rus-000 | размякать |
русский | rus-000 | растаять |
русский | rus-000 | растроганный |
русский | rus-000 | растрогаться |
русский | rus-000 | расчувствоваться |
русский | rus-000 | сжалиться |
русский | rus-000 | умиление |
русский | rus-000 | умилять |
русский | rus-000 | умиляться |
tiếng Việt | vie-000 | cảm kích |
tiếng Việt | vie-000 | cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | gợi mối thương tâm |
tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... mủi lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xiêu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... động lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... động tâm |
tiếng Việt | vie-000 | mềm lòng |
tiếng Việt | vie-000 | mềm lòng đi |
tiếng Việt | vie-000 | ngậm ngùi |
tiếng Việt | vie-000 | se lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | thương |
tiếng Việt | vie-000 | thương hại |
tiếng Việt | vie-000 | thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên mềm mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | ái ngại |
tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |
tiếng Việt | vie-000 | động lòng |
tiếng Việt | vie-000 | động lòng thương |
tiếng Việt | vie-000 | động lòng trắc ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | động tâm |