PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm động lòng
Englisheng-000melt
françaisfra-000attendrir
bokmålnob-000bevege
bokmålnob-000gripe
bokmålnob-000rørende
русскийrus-000разжалобить
русскийrus-000растрогать
русскийrus-000трогательный
tiếng Việtvie-000cảm động
tiếng Việtvie-000dễ cảm
tiếng Việtvie-000gây cảm xúc
tiếng Việtvie-000gây xúc động
tiếng Việtvie-000làm ... cảm động
tiếng Việtvie-000làm ... thương tâm
tiếng Việtvie-000làm ... xúc động
tiếng Việtvie-000làm cảm kích
tiếng Việtvie-000làm cảm động
tiếng Việtvie-000làm mủi lòng
tiếng Việtvie-000làm se lòng
tiếng Việtvie-000làm xúc động
tiếng Việtvie-000xúc động


PanLex

PanLex-PanLinx