PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm nguôi đi
Englisheng-000melt
Englisheng-000mollify
Englisheng-000remit
Englisheng-000spend
françaisfra-000éteindre
italianoita-000rintuzzare
tiếng Việtvie-000dẹp đi
tiếng Việtvie-000làm bớt
tiếng Việtvie-000làm bớt đi
tiếng Việtvie-000làm dịu đi
tiếng Việtvie-000làm giảm đi
tiếng Việtvie-000làm hết
tiếng Việtvie-000làm hết đà
tiếng Việtvie-000làm kiệt
tiếng Việtvie-000làm nao núng
tiếng Việtvie-000làm nhụt đi
tiếng Việtvie-000làm thuyên giảm
tiếng Việtvie-000làm yếu đi
tiếng Việtvie-000tiêu phí
tiếng Việtvie-000trấn áp
tiếng Việtvie-000xoa dịu


PanLex

PanLex-PanLinx