tiếng Việt | vie-000 |
thông điệp |
Universal Networking Language | art-253 | message(icl>communication>thing) |
English | eng-000 | memo |
English | eng-000 | memorial |
English | eng-000 | message |
français | fra-000 | message |
français | fra-000 | mémorial |
français | fra-000 | note |
italiano | ita-000 | messo |
bokmål | nob-000 | bud |
bokmål | nob-000 | budskap |
русский | rus-000 | нота |
русский | rus-000 | послание |
español | spa-000 | contenido |
tiếng Việt | vie-000 | công hàm |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | thông tri |
tiếng Việt | vie-000 | thư tín |
tiếng Việt | vie-000 | tin tức |
tiếng Việt | vie-000 | điềm báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | điện |
𡨸儒 | vie-001 | 通牒 |