tiếng Việt | vie-000 |
tu bổ |
English | eng-000 | mend |
français | fra-000 | réparer |
bokmål | nob-000 | overhale |
bokmål | nob-000 | stabel |
bokmål | nob-000 | utbedre |
русский | rus-000 | подновлять |
русский | rus-000 | подправлять |
русский | rus-000 | поправлять |
русский | rus-000 | починка |
русский | rus-000 | ремонт |
русский | rus-000 | ремонтировать |
русский | rus-000 | ремонтный |
русский | rus-000 | реставрация |
русский | rus-000 | реставрировать |
tiếng Việt | vie-000 | chữa |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lại mới |
tiếng Việt | vie-000 | chữa qua |
tiếng Việt | vie-000 | phục chế |
tiếng Việt | vie-000 | sửa |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa lại |
tiếng Việt | vie-000 | sửa lại mới |
tiếng Việt | vie-000 | sửa qua |
tiếng Việt | vie-000 | sửa sang |
tiếng Việt | vie-000 | trùng tu |
tiếng Việt | vie-000 | tu chính |
tiếng Việt | vie-000 | tu chủnh |
tiếng Việt | vie-000 | tu sửa |
tiếng Việt | vie-000 | tu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | vá |
tiếng Việt | vie-000 | điều chỉnh |
𡨸儒 | vie-001 | 修補 |