| tiếng Việt | vie-000 |
| tu sửa | |
| Universal Networking Language | art-253 | repair(icl>improve>do,equ>mend,agt>thing,obj>thing) |
| English | eng-000 | mend |
| English | eng-000 | re-did |
| English | eng-000 | re-do |
| English | eng-000 | re-done |
| English | eng-000 | remodel |
| English | eng-000 | repair |
| français | fra-000 | améliorer |
| français | fra-000 | radouber |
| français | fra-000 | réparer |
| русский | rus-000 | дорабатывать |
| русский | rus-000 | доработка |
| русский | rus-000 | исправление |
| русский | rus-000 | исправлять |
| русский | rus-000 | переправлять |
| русский | rus-000 | подновлять |
| русский | rus-000 | подправлять |
| русский | rus-000 | поправка |
| русский | rus-000 | поправлять |
| русский | rus-000 | починка |
| русский | rus-000 | ремонт |
| русский | rus-000 | ремонтировать |
| русский | rus-000 | ремонтный |
| русский | rus-000 | реставрация |
| русский | rus-000 | реставрировать |
| español | spa-000 | atender |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ chính |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lí |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉnh lý |
| tiếng Việt | vie-000 | chữa |
| tiếng Việt | vie-000 | chữa lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chữa lại mới |
| tiếng Việt | vie-000 | chữa qua |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu chỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hết |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nốt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xong |
| tiếng Việt | vie-000 | phục chế |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa lại mới |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa qua |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa sang |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | trùng tu |
| tiếng Việt | vie-000 | tu bổ |
| tiếng Việt | vie-000 | tu chính |
| tiếng Việt | vie-000 | tu chỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tu chủnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tu tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tô điểm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | vá |
| tiếng Việt | vie-000 | điều chỉnh |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | memperbaiki |
