tiếng Việt | vie-000 |
hành khất |
English | eng-000 | beg |
English | eng-000 | mendicant |
français | fra-000 | mendier |
italiano | ita-000 | mendicare |
bokmål | nob-000 | tigge |
bokmål | nob-000 | tigger |
русский | rus-000 | нищенский |
русский | rus-000 | нищенство |
русский | rus-000 | нищенствовать |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn mày |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn xin |
tiếng Việt | vie-000 | xin của bố thí |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mày |
tiếng Việt | vie-000 | ăn xin |
𡨸儒 | vie-001 | 行乞 |