PanLinx

tiếng Việtvie-000
viêm màng não
Universal Networking Languageart-253meningitis(icl>infectious_disease>thing)
Englisheng-000meningitis
françaisfra-000méningite
русскийrus-000менингит
tiếng Việtvie-000viên màng óc


PanLex

PanLex-PanLinx