PanLinx

tiếng Việtvie-000
hàng tháng
Universal Networking Languageart-253monthly(icl>how)
Englisheng-000menstrual
Englisheng-000monthly
françaisfra-000mensuel
françaisfra-000mensuellement
italianoita-000mensile
русскийrus-000ежемесячно
русскийrus-000ежемесячный
русскийrus-000месяцами
русскийrus-000месячный
русскийrus-000помесячный
tiếng Việtvie-000hằng tháng
tiếng Việtvie-000mỗi tháng
tiếng Việtvie-000trong nhiều tháng liền


PanLex

PanLex-PanLinx