tiếng Việt | vie-000 |
kể ra |
English | eng-000 | be fair |
English | eng-000 | in fact |
English | eng-000 | in reality |
English | eng-000 | mention |
français | fra-000 | en réalité |
français | fra-000 | tout bien considéré |
français | fra-000 | tout compte fait |
русский | rus-000 | перечисление |
русский | rus-000 | перечислять |
tiếng Việt | vie-000 | kê khai |
tiếng Việt | vie-000 | kê ra |
tiếng Việt | vie-000 | liệt kê |
tiếng Việt | vie-000 | nói đến |
tiếng Việt | vie-000 | đếm |
tiếng Việt | vie-000 | đề cập |