tiếng Việt | vie-000 |
đánh điện |
English | eng-000 | cable |
English | eng-000 | message |
English | eng-000 | send a cable |
English | eng-000 | send a telegrame |
English | eng-000 | telegraph |
English | eng-000 | wire |
français | fra-000 | câbler |
français | fra-000 | télégraphier |
italiano | ita-000 | telegrafare |
русский | rus-000 | телеграфировать |
tiếng Việt | vie-000 | gởi điện |
tiếng Việt | vie-000 | gửi điện |
tiếng Việt | vie-000 | gửi điện tín |
tiếng Việt | vie-000 | đánh điện báo |
tiếng Việt | vie-000 | đưa tin |