tiếng Việt | vie-000 |
biến thành |
English | eng-000 | metamorphic |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | translate |
English | eng-000 | turn |
français | fra-000 | dégénérer |
français | fra-000 | faire |
français | fra-000 | se muer |
français | fra-000 | se réduire |
français | fra-000 | se résoudre |
français | fra-000 | tourner |
italiano | ita-000 | degenerare |
italiano | ita-000 | ridursi |
italiano | ita-000 | volgere |
русский | rus-000 | выливаться |
русский | rus-000 | вырастать |
русский | rus-000 | оборачиваться |
русский | rus-000 | перевоплощаться |
русский | rus-000 | перевоплощение |
русский | rus-000 | перерастание |
русский | rus-000 | перерастать |
русский | rus-000 | превращаться |
русский | rus-000 | превращение |
русский | rus-000 | претворяться |
tiếng Việt | vie-000 | biến hoá |
tiếng Việt | vie-000 | biến hóa |
tiếng Việt | vie-000 | biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển biến |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển hóa thành |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển qua |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển sang |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển thành |
tiếng Việt | vie-000 | hóa ra |
tiếng Việt | vie-000 | hóa thành |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho trở thành |
tiếng Việt | vie-000 | quay ra |
tiếng Việt | vie-000 | rút lại |
tiếng Việt | vie-000 | thay hình đổi dạng |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành |
tiếng Việt | vie-000 | đổi ra |
tiếng Việt | vie-000 | đổi thành |