tiếng Việt | vie-000 |
khí trời |
English | eng-000 | air |
English | eng-000 | atmosphere |
English | eng-000 | meteorological |
français | fra-000 | air |
bokmål | nob-000 | luft |
русский | rus-000 | воздух |
tiếng Việt | vie-000 | khí |
tiếng Việt | vie-000 | không khí |
tiếng Việt | vie-000 | thời tiết |