tiếng Việt | vie-000 |
có phương pháp |
English | eng-000 | methodical |
English | eng-000 | systematic |
English | eng-000 | systematical |
français | fra-000 | méthodique |
français | fra-000 | méthodiquement |
italiano | ita-000 | metodico |
italiano | ita-000 | sistematico |
bokmål | nob-000 | strategisk |
bokmål | nob-000 | systematisk |
русский | rus-000 | методический |
tiếng Việt | vie-000 | có hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | có khuôn phép |
tiếng Việt | vie-000 | kế hoạch |