| tiếng Việt | vie-000 |
| tính tỉ mỉ | |
| English | eng-000 | meticulosity |
| English | eng-000 | niceness |
| English | eng-000 | operoseness |
| English | eng-000 | preciseness |
| français | fra-000 | méticulosité |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kỹ tính |
| tiếng Việt | vie-000 | tính câu nệ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính cần cù |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tính quá kỹ càng |
