tiếng Việt | vie-000 |
sự nhiễm trùng |
English | eng-000 | microbism |
français | fra-000 | envenimement |
français | fra-000 | infection |
italiano | ita-000 | infezione |
bokmål | nob-000 | infeksjon |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiễm độc |