tiếng Việt | vie-000 |
tấm |
U+ | art-254 | 245F2 |
U+ | art-254 | 25E40 |
U+ | art-254 | 25E91 |
U+ | art-254 | 7CDD |
國語 | cmn-001 | 糝 |
Hànyǔ | cmn-003 | sān |
Hànyǔ | cmn-003 | sǎn |
English | eng-000 | broken rice piece |
English | eng-000 | length |
English | eng-000 | middlings |
English | eng-000 | mixed |
English | eng-000 | offal |
English | eng-000 | plaque |
English | eng-000 | plate |
English | eng-000 | scattered |
English | eng-000 | sheet |
English | eng-000 | slab |
English | eng-000 | tablet |
English | eng-000 | thickness |
français | fra-000 | brisures |
français | fra-000 | panneau |
français | fra-000 | pièce |
français | fra-000 | plaque |
italiano | ita-000 | foglio |
italiano | ita-000 | lastra |
italiano | ita-000 | pezza |
italiano | ita-000 | pezzo |
italiano | ita-000 | piastra |
italiano | ita-000 | placca |
italiano | ita-000 | tavola |
日本語 | jpn-000 | 糝 |
Nihongo | jpn-001 | konagaki |
Nihongo | jpn-001 | san |
Nihongo | jpn-001 | shin |
한국어 | kor-000 | 삼 |
Hangungmal | kor-001 | sam |
韓國語 | kor-002 | 糝 |
bokmål | nob-000 | plate |
bokmål | nob-000 | skjerm |
bokmål | nob-000 | sponplate |
русский | rus-000 | доска |
русский | rus-000 | крупа |
русский | rus-000 | лист |
русский | rus-000 | листовой |
русский | rus-000 | лопасть |
русский | rus-000 | планка |
русский | rus-000 | пластинка |
русский | rus-000 | плита |
русский | rus-000 | плитка |
русский | rus-000 | штука |
tiếng Việt | vie-000 | biển |
tiếng Việt | vie-000 | bản |
tiếng Việt | vie-000 | bảng |
tiếng Việt | vie-000 | bổi |
tiếng Việt | vie-000 | bức hoành |
tiếng Việt | vie-000 | bức tấm ván vách |
tiếng Việt | vie-000 | chiếc |
tiếng Việt | vie-000 | cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | cài |
tiếng Việt | vie-000 | cám |
tiếng Việt | vie-000 | cánh |
tiếng Việt | vie-000 | cặn bã |
tiếng Việt | vie-000 | dải |
tiếng Việt | vie-000 | gỗ ép |
tiếng Việt | vie-000 | hạt |
tiếng Việt | vie-000 | hạt tấm |
tiếng Việt | vie-000 | hột |
tiếng Việt | vie-000 | lá |
tiếng Việt | vie-000 | lớp |
tiếng Việt | vie-000 | miếng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng che |
tiếng Việt | vie-000 | phiến |
tiếng Việt | vie-000 | súc |
tiếng Việt | vie-000 | thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tờ |
tiếng Việt | vie-000 | ván gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | ván ép |
tiếng Việt | vie-000 | đá lát |
𡨸儒 | vie-001 | 沁 |
𡨸儒 | vie-001 | 糝 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤗲 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥹀 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥺑 |
廣東話 | yue-000 | 糝 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | saam2 |