tiếng Việt | vie-000 |
phong cách |
Universal Networking Language | art-253 | style(icl>property>thing,equ>manner) |
English | eng-000 | carriage |
English | eng-000 | gaif |
English | eng-000 | method |
English | eng-000 | mien |
English | eng-000 | style |
français | fra-000 | façon |
français | fra-000 | goût |
français | fra-000 | manière |
français | fra-000 | mode |
français | fra-000 | style |
français | fra-000 | ton |
français | fra-000 | touche |
italiano | ita-000 | maniera |
italiano | ita-000 | stile |
русский | rus-000 | выправка |
русский | rus-000 | манер |
русский | rus-000 | почерк |
русский | rus-000 | стилистический |
русский | rus-000 | стиль |
русский | rus-000 | уклад |
español | spa-000 | guisa |
tiếng Việt | vie-000 | bút pháp |
tiếng Việt | vie-000 | cách |
tiếng Việt | vie-000 | cách điệu |
tiếng Việt | vie-000 | dáng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | dáng điệu |
tiếng Việt | vie-000 | lề lối |
tiếng Việt | vie-000 | lối |
tiếng Việt | vie-000 | nếp |
tiếng Việt | vie-000 | nếp sống |
tiếng Việt | vie-000 | phong thái |
tiếng Việt | vie-000 | thái độ |
tiếng Việt | vie-000 | tác phong |
tiếng Việt | vie-000 | tư thế |
tiếng Việt | vie-000 | điệu bộ |
𡨸儒 | vie-001 | 風格 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | gaya |