tiếng Việt | vie-000 |
di trú |
English | eng-000 | change one’s address |
English | eng-000 | emigrate |
English | eng-000 | immigrate |
English | eng-000 | migrant |
English | eng-000 | migrate |
English | eng-000 | migratory |
English | eng-000 | transmigrate |
English | eng-000 | transmigratory |
français | fra-000 | migrateur |
français | fra-000 | migratoire |
français | fra-000 | transmigrer |
français | fra-000 | émigrer |
italiano | ita-000 | emigrante |
italiano | ita-000 | emigrare |
italiano | ita-000 | migrante |
italiano | ita-000 | migrare |
italiano | ita-000 | migratore |
italiano | ita-000 | migratorio |
bokmål | nob-000 | emigrere |
bokmål | nob-000 | innvandre |
bokmål | nob-000 | utvandre |
русский | rus-000 | иммиграционный |
русский | rus-000 | иммиграция |
русский | rus-000 | иммигрировать |
tiếng Việt | vie-000 | di cư |
tiếng Việt | vie-000 | dân nhập cư |
tiếng Việt | vie-000 | nay đây mai đó |
tiếng Việt | vie-000 | nhập cư |
tiếng Việt | vie-000 | ra nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | sự di dân |
tiếng Việt | vie-000 | đến nước khác ở |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chỗ ở |