| tiếng Việt | vie-000 |
| người di trú | |
| English | eng-000 | migrant |
| English | eng-000 | migrator |
| English | eng-000 | transmigrator |
| français | fra-000 | migrant |
| italiano | ita-000 | migratore |
| bokmål | nob-000 | emigrant |
| tiếng Việt | vie-000 | chim di trú |
| tiếng Việt | vie-000 | di cư |
| tiếng Việt | vie-000 | dân di cư |
| tiếng Việt | vie-000 | người di cư |
