tiếng Việt | vie-000 |
cước phí |
English | eng-000 | carriage |
English | eng-000 | milage |
English | eng-000 | mileage |
English | eng-000 | postage |
English | eng-000 | prepaid |
English | eng-000 | prepay |
français | fra-000 | frais de transport |
français | fra-000 | fret |
italiano | ita-000 | calmiere |
русский | rus-000 | такса |
tiếng Việt | vie-000 | dán tem trả trước |
tiếng Việt | vie-000 | giá cước |
tiếng Việt | vie-000 | lệ phí |
tiếng Việt | vie-000 | thuế |
tiếng Việt | vie-000 | tiền cước |
tiếng Việt | vie-000 | tiền dịch vụ |
tiếng Việt | vie-000 | trả trước |
𡨸儒 | vie-001 | 腳費 |