PanLinx

tiếng Việtvie-000
bị mốc
Englisheng-000mildew
Englisheng-000mildewed
Englisheng-000mildewy
Englisheng-000mouldy
françaisfra-000moisi
françaisfra-000moisir
françaisfra-000se piquer
italianoita-000ammuffire
italianoita-000ammuffito
italianoita-000marcire
русскийrus-000плесневеть
tiếng Việtvie-000bị meo
tiếng Việtvie-000có nấm mốc
tiếng Việtvie-000làm mốc
tiếng Việtvie-000lên meo
tiếng Việtvie-000lên mốc
tiếng Việtvie-000mốc meo


PanLex

PanLex-PanLinx