tiếng Việt | vie-000 |
máy cán |
English | eng-000 | mill |
English | eng-000 | planisher |
English | eng-000 | roller |
français | fra-000 | laminoir |
русский | rus-000 | вальцы |
русский | rus-000 | стан |
tiếng Việt | vie-000 | cối xay |
tiếng Việt | vie-000 | máy |
tiếng Việt | vie-000 | máy nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | máy xay |
tiếng Việt | vie-000 | nhà máy xay |
tiếng Việt | vie-000 | trục cán |