tiếng Việt | vie-000 |
tẩn |
English | eng-000 | mill |
français | fra-000 | flanquer une rossée |
tiếng Việt | vie-000 | giâ |
tiếng Việt | vie-000 | thụi |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bại |
tiếng Việt | vie-000 | đánh gục |
tiếng Việt | vie-000 | đấm |
𡨸儒 | vie-001 | 儘 |
𡨸儒 | vie-001 | 燼 |