| tiếng Việt | vie-000 |
| uốn éo | |
| English | eng-000 | mincing |
| français | fra-000 | affecter |
| français | fra-000 | faire des manières |
| français | fra-000 | faire des tortillements |
| français | fra-000 | faire le difficile |
| français | fra-000 | hancher |
| français | fra-000 | se contorsionner |
| français | fra-000 | se contortionner |
| français | fra-000 | se faire dorloter |
| français | fra-000 | se tortiller |
| français | fra-000 | se trémousser |
| français | fra-000 | une attitude outrée |
| italiano | ita-000 | contorto |
| русский | rus-000 | капризничать |
| русский | rus-000 | кривлянье |
| русский | rus-000 | кривляться |
| русский | rus-000 | ломанье |
| русский | rus-000 | ломаться |
| русский | rus-000 | паясничать |
| русский | rus-000 | поломаться |
| русский | rus-000 | развинченный |
| tiếng Việt | vie-000 | cong cớn |
| tiếng Việt | vie-000 | giơ hông |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nũng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trò hề |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tịch |
| tiếng Việt | vie-000 | làm điệu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm điệu làm bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | màu mè |
| tiếng Việt | vie-000 | móp méo |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoe nguẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
| tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
| tiếng Việt | vie-000 | vặn vẹo |
| tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |
| tiếng Việt | vie-000 | điệu bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | đỏng đảnh |
