tiếng Việt | vie-000 |
khoáng vật học |
Universal Networking Language | art-253 | mineralogy(icl>geology>thing) |
English | eng-000 | mineralogical |
English | eng-000 | mineralogy |
français | fra-000 | minéralogie |
italiano | ita-000 | mineralogia |
русский | rus-000 | минералогический |
русский | rus-000 | минералогия |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng học |