tiếng Việt | vie-000 |
biên bản |
English | eng-000 | minute |
English | eng-000 | minutes |
English | eng-000 | proces-verbal |
English | eng-000 | procès-verbaux |
English | eng-000 | record |
English | eng-000 | report |
français | fra-000 | procès-verbal |
italiano | ita-000 | verbale |
bokmål | nob-000 | protokoll |
русский | rus-000 | акт |
русский | rus-000 | протокол |
tiếng Việt | vie-000 | bản báo cáo |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thư |
tiếng Việt | vie-000 | ký lục |
tiếng Việt | vie-000 | văn bản |
tiếng Việt | vie-000 | văn kiện |
tiếng Việt | vie-000 | định ước |
𡨸儒 | vie-001 | 編本 |