tiếng Việt | vie-000 |
chi ly |
English | eng-000 | minute |
English | eng-000 | narrow-fisted |
English | eng-000 | near |
tiếng Việt | vie-000 | chắt bóp |
tiếng Việt | vie-000 | cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | hà tiện |
tiếng Việt | vie-000 | keo kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |