PanLinx

tiếng Việtvie-000
chi ly
Englisheng-000minute
Englisheng-000narrow-fisted
Englisheng-000near
tiếng Việtvie-000chắt bóp
tiếng Việtvie-000cặn kẽ
tiếng Việtvie-000hà tiện
tiếng Việtvie-000keo kiệt
tiếng Việtvie-000kỹ lưỡng
tiếng Việtvie-000tỉ mỉ


PanLex

PanLex-PanLinx