tiếng Việt | vie-000 |
huyền diệu |
Universal Networking Language | art-253 | miraculous(icl>adj,equ>heaven-sent) |
Universal Networking Language | art-253 | miraculous(icl>adj,equ>marvelous) |
English | eng-000 | marvellous |
English | eng-000 | miraculous |
English | eng-000 | mysterious |
français | fra-000 | merveilleux |
français | fra-000 | miraculeusement |
français | fra-000 | miraculeux |
italiano | ita-000 | miracoloso |
bokmål | nob-000 | magisk |
bokmål | nob-000 | mystisk |
русский | rus-000 | волшебный |
русский | rus-000 | волшебство |
русский | rus-000 | магический |
русский | rus-000 | сказочный |
русский | rus-000 | фантастический |
русский | rus-000 | феерический |
русский | rus-000 | чудесный |
русский | rus-000 | чудный |
русский | rus-000 | чудодейственный |
español | spa-000 | milagroso |
tiếng Việt | vie-000 | diệu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | hoang đường |
tiếng Việt | vie-000 | huyền bí |
tiếng Việt | vie-000 | huyền ảo |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ diệu |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ lạ |
tiếng Việt | vie-000 | màu nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | mầu nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về pháp thuật |
tiếng Việt | vie-000 | thần bí |
tiếng Việt | vie-000 | thần diệu |
tiếng Việt | vie-000 | thần kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thần tiên |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt trần |
tiếng Việt | vie-000 | ảo thuật |
𡨸儒 | vie-001 | 玄妙 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh menakjubkan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sungguh mengajaibkan |