tiếng Việt | vie-000 |
ghét người |
English | eng-000 | misanthropic |
English | eng-000 | misanthropical |
français | fra-000 | misanthrope |
français | fra-000 | misanthropique |
русский | rus-000 | мизантропический |
русский | rus-000 | мизантропия |
русский | rus-000 | человеконенавистнический |
русский | rus-000 | человеконенавистничество |
tiếng Việt | vie-000 | chán đời |
tiếng Việt | vie-000 | ghét đời |
tiếng Việt | vie-000 | yếm thế |