tiếng Việt | vie-000 |
không vừa |
English | eng-000 | misfit |
English | eng-000 | unbecoming |
English | eng-000 | unfitting |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không xứng |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | không ăn ý |