English | eng-000 |
misgave |
普通话 | cmn-000 | 怀疑 |
монгол | khk-000 | айдас төрүүлэх |
монгол | khk-000 | муу юм зөгнөх |
монгол | khk-000 | муу ёрлох |
tiếng Việt | vie-000 | gây lo âu |
tiếng Việt | vie-000 | gây nghi ngại |
tiếng Việt | vie-000 | gây nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | gây phiền muộn |