tiếng Việt | vie-000 |
nhỡ |
U+ | art-254 | 2803E |
English | eng-000 | medium-sized |
English | eng-000 | miss |
English | eng-000 | of medium size |
français | fra-000 | demi-fin |
français | fra-000 | louper |
français | fra-000 | mi-fin |
français | fra-000 | rater |
русский | rus-000 | прозевывать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ lỡ |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | lỡ |
tiếng Việt | vie-000 | lỡ cơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỡ dịp |
tiếng Việt | vie-000 | nhỡ thời |
tiếng Việt | vie-000 | trật |
tiếng Việt | vie-000 | trễ |
tiếng Việt | vie-000 | vừa |
𡨸儒 | vie-001 | 𨀾 |