tiếng Việt | vie-000 |
không trông thấy |
English | eng-000 | miss |
italiano | ita-000 | ciecamente |
русский | rus-000 | просматривать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không nom thấy |
tiếng Việt | vie-000 | không thấy |
tiếng Việt | vie-000 | mù quáng |