tiếng Việt | vie-000 |
suýt |
English | eng-000 | be about to |
English | eng-000 | miss |
English | eng-000 | narrowly |
English | eng-000 | nearly |
English | eng-000 | shave |
English | eng-000 | shaven |
English | eng-000 | well-nigh |
français | fra-000 | faillir |
français | fra-000 | fallir |
français | fra-000 | frôler |
français | fra-000 | manquer de |
italiano | ita-000 | stare |
русский | rus-000 | было |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | hút |
tiếng Việt | vie-000 | hầu |
tiếng Việt | vie-000 | muốn |
tiếng Việt | vie-000 | suýt nữa |
tiếng Việt | vie-000 | sắp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp sửa |
tiếng Việt | vie-000 | toan |
tiếng Việt | vie-000 | tý nữa |