PanLinx
tiếng Việt
vie-000
ông xã
English
eng-000
hubby
English
eng-000
mister
suomi
fin-000
aviomies
suomi
fin-000
ukko
ქართული
kat-000
ქმარუკა
bokmål
nob-000
gubbe
polski
pol-000
mężuś
tiếng Việt
vie-000
bố nó
tiếng Việt
vie-000
chồng
PanLex