| tiếng Việt | vie-000 |
| ve | |
| U+ | art-254 | 2142E |
| U+ | art-254 | 24CF0 |
| U+ | art-254 | 87E1 |
| 國語 | cmn-001 | 蟡 |
| Hànyǔ | cmn-003 | guǐ |
| English | eng-000 | mite |
| English | eng-000 | revers |
| English | eng-000 | tick scar phial |
| English | eng-000 | vial laped |
| English | eng-000 | woo |
| français | fra-000 | cigale |
| français | fra-000 | courtiser |
| français | fra-000 | faire la cour |
| français | fra-000 | fiole |
| français | fra-000 | flacon |
| français | fra-000 | flirter |
| français | fra-000 | revers |
| français | fra-000 | tique |
| français | fra-000 | vert |
| italiano | ita-000 | bombola |
| italiano | ita-000 | risvolto |
| русский | rus-000 | бегать |
| русский | rus-000 | клещ |
| русский | rus-000 | лацкан |
| русский | rus-000 | любезничать |
| русский | rus-000 | пузырек |
| русский | rus-000 | склянка |
| русский | rus-000 | ухаживать |
| русский | rus-000 | флакон |
| русский | rus-000 | флирт |
| русский | rus-000 | флиртовать |
| русский | rus-000 | цикада |
| tiếng Việt | vie-000 | bét |
| tiếng Việt | vie-000 | chai |
| tiếng Việt | vie-000 | chai con |
| tiếng Việt | vie-000 | chim |
| tiếng Việt | vie-000 | chim chuột |
| tiếng Việt | vie-000 | gạ |
| tiếng Việt | vie-000 | gạ gẫm |
| tiếng Việt | vie-000 | gấu |
| tiếng Việt | vie-000 | hoa nguyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | hũ |
| tiếng Việt | vie-000 | lơn |
| tiếng Việt | vie-000 | lọ |
| tiếng Việt | vie-000 | lọ con |
| tiếng Việt | vie-000 | lọ nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyệt hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | nói ngọt |
| tiếng Việt | vie-000 | phần lật ngược |
| tiếng Việt | vie-000 | quấn quít |
| tiếng Việt | vie-000 | rơ ve |
| tiếng Việt | vie-000 | săn đón |
| tiếng Việt | vie-000 | trai gái |
| tiếng Việt | vie-000 | trăng gió |
| tiếng Việt | vie-000 | trăng hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | tán |
| tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tíc |
| tiếng Việt | vie-000 | tích |
| tiếng Việt | vie-000 | ve sầu |
| tiếng Việt | vie-000 | ve ve |
| tiếng Việt | vie-000 | ve vãn |
| tiếng Việt | vie-000 | ve vản |
| tiếng Việt | vie-000 | ve áo |
| tiếng Việt | vie-000 | vồ vập |
| tiếng Việt | vie-000 | vồn vã |
| 𡨸儒 | vie-001 | 蟡 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𡐮 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𤳰 |
